Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fallot's tetralogy


noun
a congenital heart defect producing cyanosis;
characterized by four symptoms: pulmonary stenosis and ventricular septal defect and malposition of the aorta over both ventricles and hypertrophy of the right ventricle
Syn:
tetralogy of Fallot, Fallot's syndrome
Hypernyms:
congenital heart defect, syndrome
Part Meronyms:
pulmonary stenosis, ventricular septal defect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.